Có 2 kết quả:
笆篱子 bā lí zi ㄅㄚ ㄌㄧˊ • 笆籬子 bā lí zi ㄅㄚ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(dialect) prison
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(dialect) prison
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0